VIETNAMESE

Bắt thóp

nắm thóp

word

ENGLISH

Catch someone out

  
VERB

/kæʧ ˈsʌmwʌn aʊt/

Find fault

Bắt thóp là tìm ra điểm yếu hoặc sơ hở của ai đó để khai thác.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt thóp anh ấy bằng cách chỉ ra mâu thuẫn của anh.

She caught him out by pointing out his inconsistencies.

2.

Vui lòng tránh bắt thóp người khác vì lỗi nhỏ.

Please avoid catching someone out for minor mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của catch someone out (bắt thóp) nhé! check Expose – Vạch trần Phân biệt: Expose là từ trang trọng mang nghĩa làm lộ hành vi sai trái của ai, rất gần với catch someone out khi nói về sự gian dối. Ví dụ: The journalist exposed the official’s corruption. (Nhà báo đã vạch trần sự tham nhũng của quan chức.) check Uncover – Phát hiện ra Phân biệt: Uncover mang nghĩa khám phá ra điều bị giấu kín, đồng nghĩa nhẹ hơn với catch someone out trong bối cảnh phát hiện lỗi lầm. Ví dụ: They uncovered his attempt to cheat. (Họ phát hiện ra hành vi gian lận của anh ta.) check Call out – Vạch mặt Phân biệt: Call out là cách nói thân mật, mang nghĩa chỉ trích công khai lỗi của ai đó, gần với catch someone out trong hành vi nói dối hoặc sai trái. Ví dụ: She called him out for his false claims. (Cô ấy đã vạch mặt anh ta vì những tuyên bố sai sự thật.)