VIETNAMESE
Quần ngủ
Quần ngủ, Quần lót ngủ
ENGLISH
Pajama pants
/pəˈdʒɑːmə pænts/
Sleepwear pants, Nightwear pants
Quần ngủ là loại quần mặc khi ngủ, thường làm từ chất liệu mềm mại và thoải mái.
Ví dụ
1.
Anh ấy thay quần ngủ trước khi đi ngủ.
He changed into his pajama pants before going to bed.
2.
Anh ấy thay quần ngủ trước khi đi ngủ.
He changed into his pajama pants before going to bed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pants khi nói hoặc viết nhé!
Sweat pants – quần thể thao
Ví dụ:
She lounged at home in comfy sweat pants.
(Cô ấy thư giãn ở nhà trong chiếc quần thể thao thoải mái.)
Cotton pants – quần cotton
Ví dụ:
He prefers cotton pants for their soft feel.
(Anh ấy thích quần cotton vì cảm giác mềm mại của chúng.)
Loose pants – quần rộng
Ví dụ:
The loose pants were perfect for a lazy weekend.
(Chiếc quần rộng rất lý tưởng cho một cuối tuần lười biếng.)
Patterned pants – quần họa tiết
Ví dụ:
Her patterned pants added a fun vibe to the outfit.
(Quần họa tiết của cô ấy thêm một nét vui tươi cho trang phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết