VIETNAMESE

Bầu ai làm chủ tịch

chọn người làm lãnh đạo

word

ENGLISH

Elect someone as chairman

  
VERB

/ɪˈlɛkt ˈsʌmwʌn æz ˈʧeəmən/

Appoint leader

Bầu ai làm chủ tịch là chọn hoặc bổ nhiệm ai đó vào vị trí lãnh đạo.

Ví dụ

1.

Họ bầu cô ấy làm chủ tịch trong cuộc họp thường niên.

They elected her as chairman during the annual meeting.

2.

Vui lòng đảm bảo quy trình bầu cử minh bạch và công bằng khi bầu ai làm chủ tịch

Please ensure the voting process is transparent and fair when electing a chairman

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elect (bầu ai làm chủ tịch) nhé! check Choose – Lựa chọn Phân biệt: Choose là từ phổ biến, mang nghĩa quyết định ai đó làm một việc gì, gần với elect nhưng có thể không cần qua bầu cử chính thức. Ví dụ: The team chose her as their new leader. (Cả đội đã chọn cô ấy làm trưởng nhóm mới.) check Select – Tuyển chọn Phân biệt: Select thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính kỹ lưỡng, tương đương elect khi nhấn mạnh quá trình lựa chọn cẩn thận. Ví dụ: The committee selected a new chairman. (Ủy ban đã chọn ra một chủ tịch mới.) check Appoint – Bổ nhiệm Phân biệt: Appoint dùng để chỉ hành động chính thức giao một vị trí cho ai, thường từ cấp cao hơn, gần với elect trong bối cảnh hành chính. Ví dụ: He was appointed as chairman by the board. (Anh ấy được bổ nhiệm làm chủ tịch bởi hội đồng quản trị.)