VIETNAMESE

nhộn nhạo

hỗn loạn, không kiểm soát

word

ENGLISH

unruly

  
ADJ

/ˌʌnˈruː.li/

disorderly, chaotic

Nhộn nhạo là sự sôi động nhưng không ổn định hoặc thiếu trật tự.

Ví dụ

1.

Đám đông nhộn nhạo làm gián đoạn sự kiện và gây ra rất nhiều rắc rối.

The unruly crowd disrupted the event and caused a lot of trouble.

2.

Lũ trẻ nhộn nhạo và không chịu nghe lời thầy giáo.

The children were unruly and refused to listen to the teacher.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unruly nhé! check Chaotic - Hỗn loạn Phân biệt: Chaotic mô tả tình trạng vô tổ chức, rất gần với unruly trong sắc thái rối loạn, mất kiểm soát. Ví dụ: The classroom became chaotic when the teacher left. (Lớp học trở nên hỗn loạn khi giáo viên rời đi.) check Disorderly - Mất trật tự Phân biệt: Disorderly diễn tả hành vi hoặc đám đông không có trật tự, tương tự unruly nhưng thiên về hành vi. Ví dụ: The protesters became disorderly after the speech. (Những người biểu tình trở nên mất trật tự sau bài phát biểu.) check Rowdy - Náo loạn Phân biệt: Rowdy mô tả hành vi ồn ào, phá phách, rất gần với unruly khi nói đến sự hỗn tạp của đám đông hoặc trẻ em. Ví dụ: The party got too rowdy and police were called. (Bữa tiệc trở nên quá náo loạn và cảnh sát đã được gọi đến.)