VIETNAMESE

chạch

cá chạch

word

ENGLISH

loach

  
NOUN

/ləʊtʃ/

weatherfish

Chạch là loài cá nước ngọt có thân dài, không vảy, sống ở đáy.

Ví dụ

1.

Con chạch đào hang trong bùn đáy ao.

The loach burrows in the muddy bottom of the pond.

2.

Chạch lướt qua làn nước đục, thành thạo dò đường trong vùng nước sâu tăm tối.

The loach darted through the muddy water, expertly navigating the murky depths.

Ghi chú

Từ Loach là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vậtthủy sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bottom-dweller – Loài sống đáy Ví dụ: The loach is a bottom-dweller often found in slow-moving streams. (Cá chạch là loài sống ở tầng đáy, thường được tìm thấy trong các con suối chảy chậm.) check Barbel – Râu cá Ví dụ: Loaches use their barbels to search for food in the mud. (Cá chạch dùng râu của chúng để tìm kiếm thức ăn trong bùn.) check Freshwater fish – Cá nước ngọt Ví dụ: The loach is a type of freshwater fish that can survive in low-oxygen environments. (Cá chạch là một loài cá nước ngọt có thể sống trong môi trường ít oxy.) check Slippery – Trơn trượt Ví dụ: The loach is known for its slippery body, making it hard to catch. (Cá chạch nổi tiếng với cơ thể trơn trượt, khiến nó khó bị bắt.)