VIETNAMESE
tiền chuyên cần
ENGLISH
attendance bonus
/əˈtɛn.dəns ˈboʊ.nəs/
merit bonus
Tiền chuyên cần là khoản thưởng dành cho nhân viên đi làm đầy đủ.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận tiền chuyên cần vì đi làm đầy đủ.
He received an attendance bonus for perfect attendance.
2.
Tiền chuyên cần khích lệ nhân viên.
Attendance bonuses motivate employees.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bonus khi nói hoặc viết nhé!
Performance bonus – tiền thưởng hiệu suất
Ví dụ:
Employees who exceed targets will receive a performance bonus.
(Nhân viên vượt chỉ tiêu sẽ nhận được tiền thưởng hiệu suất.)
Signing bonus – tiền thưởng khi ký hợp đồng
Ví dụ:
New hires receive a signing bonus after their first week.
(Nhân viên mới sẽ nhận tiền thưởng khi ký hợp đồng sau tuần làm việc đầu tiên.)
Bonus scheme – chương trình thưởng
Ví dụ:
The company introduced a new bonus scheme for top performers.
(Công ty đã giới thiệu chương trình thưởng mới cho những người có thành tích cao.)
Bonus payout – khoản chi thưởng
Ví dụ:
The bonus payout will be issued in December.
(Khoản chi thưởng sẽ được phát vào tháng Mười Hai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết