VIETNAMESE

nhừ tử

bị đánh, bị thương nặng

word

ENGLISH

battered

  
ADJ

/ˈbæt.əd/

bruised, wounded

Nhừ tử là trạng thái bị đánh hoặc trừng phạt nặng nề đến kiệt sức.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị nhừ tử bởi cơn gió mạnh trong cơn bão.

The car was battered by the strong winds during the storm.

2.

Cơ thể anh ấy bị nhừ tử sau trận chiến dữ dội.

His body was battered from the intense battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của battered (nhừ tử) nhé! check Beaten – Bị đánh tơi tả Phân biệt: Beaten dùng để mô tả trạng thái sau khi bị đánh nhiều lần, rất gần với battered trong sắc thái thương tích nặng. Ví dụ: He looked beaten after the fight. (Anh ta trông tơi tả sau trận ẩu đả.) check Bruised – Bầm dập Phân biệt: Bruised mô tả vết thương tím bầm, tương đương battered về mặt thể chất sau tác động mạnh. Ví dụ: Her arms were bruised from the fall. (Cánh tay cô ấy bị bầm tím sau cú ngã.) check Worn out – Rã rời, mệt lả Phân biệt: Worn out cũng có thể dùng ẩn dụ cho battered khi nói về cảm giác kiệt sức, nhừ người. Ví dụ: He was completely worn out after the match. (Anh ấy mệt rã rời sau trận đấu.)