VIETNAMESE

Lấy ra

rút ra

word

ENGLISH

Take out

  
VERB

/teɪk aʊt/

remove, extract

Lấy ra là hành động lấy một vật hoặc điều gì đó ra khỏi một nơi hoặc vị trí.

Ví dụ

1.

Vui lòng lấy ra rác trước khi đi.

Please take out the trash before leaving.

2.

Anh ấy lấy ra ví để trả tiền bữa ăn.

He took out his wallet to pay for the meal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take out (lấy ra) nhé! check Remove – Gỡ ra, lấy đi Phân biệt: Remove là từ trang trọng và trực tiếp để chỉ hành động lấy một vật ra khỏi nơi nào đó, đồng nghĩa phổ biến với take out. Ví dụ: Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.) check Extract – Rút ra Phân biệt: Extract dùng để chỉ hành động lấy thứ gì ra khỏi một khối hoặc hệ thống, thường mang sắc thái kỹ thuật hoặc y khoa, đồng nghĩa học thuật với take out. Ví dụ: The dentist extracted the tooth carefully. (Nha sĩ đã nhổ răng một cách cẩn thận.) check Withdraw – Rút ra Phân biệt: Withdraw thường dùng khi nói đến việc rút tiền, tài liệu, hoặc rút lui, đồng nghĩa trừu tượng với take out. Ví dụ: He withdrew his application last minute. (Anh ấy rút đơn vào phút chót.)