VIETNAMESE

bị kỷ luật

bị phạt

word

ENGLISH

Disciplined

  
ADJ

/ˈdɪsəplɪnd/

punished, penalized

Bị kỷ luật là trạng thái bị xử phạt hoặc bị chế tài vì hành vi không đúng.

Ví dụ

1.

Học sinh trông bị kỷ luật vì gian lận.

The student appeared disciplined for cheating.

2.

Anh ấy trông bị kỷ luật sau mâu thuẫn nơi làm việc.

He seemed disciplined after the workplace conflict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disciplined (bị kỷ luật) nhé! check Punished – Bị trừng phạt Phân biệt: Punished là từ phổ biến thể hiện hành động bị xử lý vì hành vi sai trái, đồng nghĩa gần với disciplined. Ví dụ: The students were punished for cheating on the test. (Học sinh bị phạt vì gian lận trong bài kiểm tra.) check Reprimanded – Bị khiển trách Phân biệt: Reprimanded mang tính chất nhắc nhở chính thức, gần với disciplined trong môi trường công sở, học đường. Ví dụ: He was reprimanded for missing the deadline. (Anh ấy bị khiển trách vì trễ hạn.) check Sanctioned – Bị xử phạt Phân biệt: Sanctioned là từ trang trọng, thường dùng trong tổ chức hoặc pháp luật để chỉ hành động xử lý ai đó, gần với disciplined. Ví dụ: The company was sanctioned for violating labor laws. (Công ty bị xử phạt vì vi phạm luật lao động.)