VIETNAMESE
Bắt phạt
xử phạt
ENGLISH
Impose a penalty
/ˌɪmˈpəʊz ə ˈpɛnəlti/
Fine
Bắt phạt là yêu cầu trả giá hoặc chịu hình phạt do vi phạm.
Ví dụ
1.
Cảnh sát bắt phạt vì chạy quá tốc độ.
The officer imposed a penalty for speeding.
2.
Những người vi phạm luật giao thông gần đây sẽ bị bắt phạt nghiệm trọng
Very high severe penalties have recently been imposed on traffic law violators.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ penalty khi nói hoặc viết nhé!
Penalty kick – cú đá phạt đền
Ví dụ:
He missed the penalty kick in the final seconds of the match.
(Anh ấy sút hỏng cú đá phạt đền ở những giây cuối trận đấu.)
Penalty fee – phí phạt
Ví dụ:
A penalty fee applies for late returns.
(Một khoản phí phạt được áp dụng nếu trả trễ.)
Penalty shootout – loạt sút luân lưu
Ví dụ:
The game ended in a dramatic penalty shootout.
(Trận đấu kết thúc bằng một loạt sút luân lưu kịch tính.)
Penalty box – khu phạt (trong khúc côn cầu, hockey)
Ví dụ:
He was sent to the penalty box for rough play.
(Anh ấy bị đưa vào khu phạt vì chơi xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết