VIETNAMESE

án từ

word

ENGLISH

verdict

  
NOUN

/ˈvɜːdɪkt/

Án từ là quyết định chính thức của tòa án về một vụ việc.

Ví dụ

1.

Bồi thẩm đoàn đã đưa ra án từ đồng thuận.

The jury reached a unanimous verdict.

2.

Án từ đã được công bố tại tòa.

The verdict was announced in court.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ verdict khi nói hoặc viết nhé! check Reach a verdict – đưa ra án từ Ví dụ: The jury took three days to reach a verdict. (Bồi thẩm đoàn mất ba ngày để đưa ra án từ.) check Guilty verdict – án kết tội Ví dụ: The court delivered a guilty verdict against the defendant. (Tòa đã tuyên án kết tội bị cáo.) check Unanimous verdict – án từ nhất trí Ví dụ: The jury returned a unanimous verdict in less than an hour. (Bồi thẩm đoàn đưa ra án từ nhất trí chỉ trong chưa đầy một giờ.) check Final verdict – án từ cuối cùng Ví dụ: We’re still waiting for the final verdict from the judge. (Chúng tôi vẫn đang chờ án từ cuối cùng từ thẩm phán.)