VIETNAMESE
ngược nhau
đối nghịch, trái ngược
ENGLISH
opposing
/əˈpəʊ.zɪŋ/
conflicting, contrary
Ngược nhau là trạng thái không giống nhau, đối lập.
Ví dụ
1.
Hai đội đối nghịch nhau trong trận chung kết.
The two teams were opposing each other in the final match.
2.
Các lực lượng đối nghịch đã giao tranh trên chiến trường.
The opposing forces clashed on the battlefield.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của opposing nhé!
Contrary - Trái ngược
Phân biệt:
Contrary mang nghĩa đối lập về bản chất hoặc ý kiến, rất gần với opposing nhưng thường dùng trong văn viết hoặc tranh luận.
Ví dụ:
They have contrary views on the subject.
(Họ có quan điểm trái ngược nhau về chủ đề đó.)
Conflicting - Mâu thuẫn
Phân biệt:
Conflicting nói đến sự xung đột hoặc không thể cùng tồn tại, khác với opposing là chỉ đơn thuần đối lập.
Ví dụ:
The reports gave conflicting information.
(Các báo cáo đưa ra thông tin mâu thuẫn nhau.)
Antagonistic - Đối đầu
Phân biệt:
Antagonistic mang tính đối kháng mạnh mẽ, thường thể hiện sự đối đầu gay gắt hơn so với opposing trung tính hơn.
Ví dụ:
The two sides remain antagonistic despite negotiations.
(Hai bên vẫn đối đầu dù đã đàm phán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết