VIETNAMESE

nóng lạnh

nhiệt độ thay đổi, đối nghịch

word

ENGLISH

hot and cold

  
ADJ

/hɒt ənd kəʊld/

temperature extremes

Nóng lạnh là sự thay đổi nhanh chóng giữa nóng và lạnh hoặc cảm xúc dao động.

Ví dụ

1.

Thái độ của anh ấy thật nóng lạnh, thay đổi mỗi ngày.

His attitude is hot and cold, changing every day.

2.

Thời tiết tuần này nóng lạnh thất thường, nên mang theo áo khoác.

The weather is hot and cold this week, so bring a jacket.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hot and cold khi nói hoặc viết nhé! check Hot and cold water – nước nóng và lạnh Ví dụ: The hotel room has hot and cold water available all day. (Phòng khách sạn có nước nóng và lạnh suốt cả ngày.) check Hot and cold feelings – cảm xúc nóng lạnh Ví dụ: She has hot and cold feelings about moving to a new city. (Cô ấy có cảm xúc nóng lạnh về việc chuyển đến một thành phố mới.) check Hot and cold weather – thời tiết nóng lạnh Ví dụ: The region experiences hot and cold weather throughout the year. (Khu vực này trải qua thời tiết nóng lạnh suốt cả năm.) check Run hot and cold – thay đổi thất thường Ví dụ: His opinions on the project run hot and cold depending on his mood. (Ý kiến của anh ấy về dự án thay đổi thất thường tùy theo tâm trạng.)