VIETNAMESE

hạt trai

word

ENGLISH

pearl

  
NOUN

/pɜːl/

-

Hạt trai là vật thể tròn, bóng được tạo ra bởi các loài nhuyễn thể.

Ví dụ

1.

Hạt trai tự nhiên rất có giá trị.

Natural pearls are extremely valuable.

2.

Con hàu tạo ra một viên ngọc trai hoàn hảo.

The oyster produced a perfect pearl.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pearl khi nói hoặc viết nhé! check Pearl necklace – vòng cổ ngọc trai Ví dụ: She wore a pearl necklace to the formal dinner. (Cô ấy đeo một vòng cổ ngọc trai đến bữa tối trang trọng.) check White pearl – ngọc trai trắng Ví dụ: The white pearl shimmered in the jewelry box. (Viên ngọc trai trắng lấp lánh trong hộp trang sức.) check Pearl earrings – bông tai ngọc trai Ví dụ: Her pearl earrings matched her elegant dress. (Đôi bông tai ngọc trai của cô ấy hợp với chiếc váy thanh lịch.) check Real pearl – ngọc trai thật Ví dụ: He gifted her a ring with a real pearl. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn đính ngọc trai thật.)