VIETNAMESE
đánh cắp thông tin
lấy cắp dữ liệu
ENGLISH
data theft
/ˈdeɪtə θɛft/
information stealing
Đánh cắp thông tin là hành động thu thập dữ liệu trái phép từ người dùng hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Đánh cắp thông tin làm ảnh hưởng đến bảo mật của công ty.
Data theft compromised the security of the company.
2.
Ngăn chặn đánh cắp thông tin là ưu tiên hàng đầu cho bộ phận IT.
Preventing data theft is a priority for IT departments.
Ghi chú
Từ data theft là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh mạng và bảo mật thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Information breach – Rò rỉ thông tin
Ví dụ:
Data theft refers to an information breach involving unauthorized access to data.
(Đánh cắp thông tin là hành vi truy cập trái phép và lấy cắp dữ liệu.)
Cybercrime act – Hành vi tội phạm mạng
Ví dụ:
It is considered a cybercrime act under digital security law.
(Được coi là hành vi tội phạm mạng theo luật an ninh mạng.)
Identity compromise – Đánh cắp danh tính
Ví dụ:
Data theft can result in identity compromise or financial fraud.
(Có thể dẫn đến mất danh tính hoặc gian lận tài chính.)
Digital espionage – Gián điệp số
Ví dụ:
It’s also a tactic in digital espionage for stealing corporate secrets.
(Cũng là chiến thuật trong gián điệp số để lấy cắp bí mật doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết