VIETNAMESE

bỏ bớt

Loại bỏ, giảm bớt

word

ENGLISH

Remove

  
VERB

/rɪˈmuːv/

Eliminate, subtract

Bỏ bớt là loại trừ hoặc giảm bớt một phần không cần thiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã bỏ bớt các chi tiết không cần thiết trong bài viết.

She removed unnecessary details from the essay.

2.

Anh ấy đã bỏ bớt hai cầu thủ khỏi đội.

He removed two players from the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remove (bỏ bớt) nhé! check Eliminate – Loại bỏ Phân biệt: Eliminate dùng khi nói đến việc loại bỏ hoàn toàn một phần hoặc yếu tố nào đó, rất gần với remove trong văn trang trọng. Ví dụ: We need to eliminate unnecessary steps in the process. (Chúng ta cần loại bỏ các bước không cần thiết trong quy trình.) check Omit – Bỏ qua Phân biệt: Omit thường dùng để nói việc bỏ bớt một phần trong văn bản, quy trình,… đồng nghĩa với remove trong bối cảnh chính xác. Ví dụ: Please omit this paragraph from the report. (Vui lòng bỏ đoạn này ra khỏi báo cáo.) check Cut – Cắt bỏ Phân biệt: Cut là từ đơn giản, thông dụng nhất để diễn đạt hành động loại bỏ một phần, rất gần với remove trong văn nói. Ví dụ: They cut two scenes from the movie. (Họ đã cắt hai cảnh khỏi bộ phim.)