VIETNAMESE

Bỏ cái gì

Từ bỏ, buông tay

word

ENGLISH

Give up

  
VERB

/ɡɪv ʌp/

Relinquish, quit

Bỏ cái gì là hành động từ bỏ hoặc dừng làm một việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy bỏ cái gì, cụ thể là hút thuốc, sau nhiều lần thử.

She gave up smoking after many attempts.

2.

Anh ấy bỏ cái gì, cụ thể là thói quen cũ, để bắt đầu lại.

He gave up his old habits to start anew.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của give up (bỏ cái gì) nhé! check Quit – Từ bỏ Phân biệt: Quit là từ trực tiếp chỉ hành động ngừng làm một điều gì đó, rất gần với give up trong ngữ cảnh thói quen hoặc công việc. Ví dụ: She quit smoking last year. (Cô ấy bỏ hút thuốc năm ngoái.) check Drop – Bỏ dở Phân biệt: Drop thường dùng để chỉ hành động ngừng giữa chừng, đặc biệt là kế hoạch hoặc hoạt động, tương đương give up khi nói về cam kết. Ví dụ: He dropped the project halfway through. (Anh ấy bỏ dở dự án giữa chừng.) check Abandon – Bỏ rơi Phân biệt: Abandon mang nghĩa mạnh hơn, thường là từ bỏ hoàn toàn điều gì đó, gần với give up trong sắc thái quyết liệt. Ví dụ: They abandoned the plan due to lack of funds. (Họ từ bỏ kế hoạch vì thiếu kinh phí.)