VIETNAMESE

thời trang trẻ em

thời trang trẻ nhỏ

word

ENGLISH

children's fashion

  
NOUN

/ˈtʃɪl.drənz ˈfæʃ.ən/

kids' fashion

Thời trang trẻ em là trang phục được thiết kế riêng cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Thời trang trẻ em thường có màu sắc tươi sáng.

Children's fashion often features bright colors.

2.

Thời trang trẻ em tập trung vào sự tiện lợi và thú vị.

Children's fashion focuses on practicality and fun.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fashion khi nói hoặc viết nhé! check Fashion show – buổi trình diễn thời trang Ví dụ: The fashion show featured adorable outfits for kids. (Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những bộ trang phục đáng yêu cho trẻ em.) check Fashion style – phong cách thời trang Ví dụ: Her kids love a playful fashion style with bright colors. (Con của cô ấy thích phong cách thời trang vui nhộn với màu sắc rực rỡ.) check Fashion brand – thương hiệu thời trang Ví dụ: This fashion brand specializes in durable clothes for children. (Thương hiệu thời trang này chuyên về quần áo bền đẹp cho trẻ em.) check Fashion accessory – phụ kiện thời trang Ví dụ: Cute hats are a popular fashion accessory for young ones. (Mũ dễ thương là một phụ kiện thời trang phổ biến cho trẻ nhỏ.)