VIETNAMESE

khăn lông

khăn tắm

word

ENGLISH

towel

  
NOUN

/taʊəl/

bath towel

“Khăn lông” là một loại khăn làm từ sợi bông, dùng để lau khô người hoặc vật; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Tôi đã lau mặt bằng khăn lông.

I dried my face with a towel.

2.

Anh ấy quên khăn lông ở nhà.

He forgot his towel at home.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Towel khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho "khăn lông" và "khăn tay lớn") check Bath towel – khăn tắm Ví dụ: She grabbed a soft bath towel after her shower. (Cô ấy lấy một chiếc khăn tắm mềm sau khi tắm.) check Dry towel – khăn khô Ví dụ: He reached for a dry towel to wipe his hands. (Anh ấy với lấy một chiếc khăn khô để lau tay.) check Wet towel – khăn ướt Ví dụ: The wet towel cooled her forehead on a hot day. (Chiếc khăn ướt làm mát trán cô ấy trong ngày nóng.) check Hand towel – khăn tay Ví dụ: A clean hand towel hung by the sink. (Một chiếc khăn tay sạch treo cạnh bồn rửa.)