VIETNAMESE

Bị bỏ đói

bị đói

word

ENGLISH

Starved

  
ADJ

/stɑːvd/

Malnourished

Bị bỏ đói là không được cung cấp đủ thức ăn trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Những con vật được cứu sau khi bị bỏ đói trong nhiều ngày.

The animals were rescued after getting starved for days.

2.

Vui lòng đảm bảo chăm sóc đúng cách để tránh bị bỏ đói.

Please ensure proper care to prevent anyone from getting starved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của starved (bị bỏ đói) nhé! check Famished – Rất đói Phân biệt: Famished là cách diễn đạt mạnh của hungry, mô tả trạng thái đói dữ dội, rất gần với starved. Ví dụ: We were famished after the long hike. (Chúng tôi đói lả sau chuyến đi bộ dài.) check Malnourished – Bị suy dinh dưỡng Phân biệt: Malnourished mang sắc thái y học, chỉ người thiếu ăn trong thời gian dài, gần với starved trong nghĩa trầm trọng hơn. Ví dụ: The child looked malnourished and weak. (Đứa trẻ trông suy dinh dưỡng và yếu ớt.) check Hungry – Đói Phân biệt: Hungry là từ phổ thông nhất, đồng nghĩa nhẹ với starved, thường dùng trong ngữ cảnh thường ngày. Ví dụ: I’m hungry, let’s eat! (Tôi đói rồi, ăn thôi!)