VIETNAMESE

tính đúng đắn

sự đúng đắn, chính xác

word

ENGLISH

Correctness

  
NOUN

/kəˈrek.t.nəs/

Accuracy

Tính đúng đắn là sự chính xác và phù hợp với chuẩn mực hoặc yêu cầu.

Ví dụ

1.

Tính đúng đắn của dữ liệu là rất quan trọng.

The correctness of the data is vital.

2.

Tính đúng đắn đảm bảo kết quả đáng tin cậy.

Correctness ensures reliable results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của correctness (tính đúng đắn) nhé! check Accuracy – Độ chính xác Phân biệt: Accuracy thể hiện sự đúng về mặt thông tin, dữ kiện, rất gần với correctness trong bài làm, lý thuyết, số liệu. Ví dụ: The accuracy of his answer was impressive. (Độ chính xác trong câu trả lời của anh ấy thật ấn tượng.) check Validity – Tính hợp lý, hợp lệ Phân biệt: Validity nhấn mạnh đến sự đúng đắn trong logic, pháp lý hoặc lập luận, đồng nghĩa trang trọng với correctness. Ví dụ: The validity of the argument was questioned. (Tính đúng đắn của lập luận bị đặt dấu hỏi.) check Rightfulness – Sự chính đáng Phân biệt: Rightfulness thiên về tính đạo đức hoặc quy tắc, đồng nghĩa cảm tính hơn với correctness trong các phán xét hoặc hành vi. Ví dụ: He acted with rightfulness in a difficult situation. (Anh ta hành xử đúng đắn trong tình huống khó khăn.)