VIETNAMESE

Bợ đỡ

Nịnh hót, lấy lòng

word

ENGLISH

Fawn

  
VERB

/fɔːn/

Flatter, grovel, suck up to

Bợ đỡ là hành động nịnh bợ hoặc lấy lòng người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bợ đỡ cấp trên để được thăng chức.

He fawned over his superior for a promotion.

2.

Bợ đỡ quá nhiều có thể khiến bạn trông không chân thành.

Fawning too much can make you look insincere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fawn (bợ đỡ) nhé! check Flatter – Nịnh hót Phân biệt: Flatter thể hiện sự tâng bốc quá mức với mục đích lấy lòng, rất gần với fawn trong ngữ cảnh xã giao, mưu lợi. Ví dụ: He kept flattering the boss to get a raise. (Anh ta liên tục nịnh sếp để được tăng lương.) check Suck up – Nịnh nọt (thân mật) Phân biệt: Suck up là cụm thân mật, mang tính mỉa mai khi ai đó cố lấy lòng người khác, tương đương fawn trong giọng điệu thường ngày. Ví dụ: He’s always sucking up to the manager. (Anh ta lúc nào cũng nịnh sếp.) check Brown-nose – Bợ đỡ (thô tục, hài hước) Phân biệt: Brown-nose là cách nói hài/châm biếm chỉ người hay bợ đỡ cấp trên, gần với fawn khi muốn nhấn mạnh sự giả tạo. Ví dụ: Stop brown-nosing and do your job. (Đừng có bợ đỡ nữa, làm việc đi.)