VIETNAMESE
xà
rắn
ENGLISH
serpent
/ˈsɜːpənt/
snake
Xà là tên gọi chung cho các loài rắn, động vật bò sát không chân, có vảy và thân hình dài, thường dùng trong các văn bản cổ hoặc thơ ca.
Ví dụ
1.
Con xà cuộn quanh cây cổ thụ.
The serpent coiled around the ancient tree.
2.
Truyền thuyết kể về con xà thần canh giữ ngôi đền.
Legends spoke of a magical serpent guarding the temple.
Ghi chú
Xà là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ xà nhé!
Nghĩa 1: Thanh ngang bằng gỗ hoặc kim loại nối giữa hai trụ, dùng trong nhà hoặc công trình.
Tiếng Anh: beam
Ví dụ:
The wooden beam supports the entire roof.
Thanh xà gỗ đỡ toàn bộ mái nhà.
Nghĩa 2: Dụng cụ tập thể dục như xà đơn, xà kép.
Tiếng Anh: bar
Ví dụ:
He practiced pull-ups on the horizontal bar.
Anh ta tập hít xà đơn trên thanh xà ngang.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết