VIETNAMESE
Bổ nhào
Ngã nhào, lao xuống
ENGLISH
Plunge
/plʌnʤ/
Fall, dive
Bổ nhào là ngã hoặc lao nhanh về phía trước, thường là không kiểm soát.
Ví dụ
1.
Anh ấy bổ nhào xuống sông mà không do dự.
He plunged into the river without hesitation.
2.
Chiếc xe bổ nhào xuống rãnh.
The car plunged into the ditch.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plunge khi nói hoặc viết nhé!
Plunge into water – lao xuống nước
Ví dụ:
The diver plunged into the water from the cliff.
(Người thợ lặn lao xuống nước từ vách đá.)
Market plunge – sự lao dốc của thị trường
Ví dụ:
A sudden market plunge wiped out billions in value.
(Một đợt lao dốc bất ngờ của thị trường đã xóa sổ hàng tỷ giá trị.)
Temperature plunge – nhiệt độ giảm mạnh
Ví dụ:
The temperature plunge caught everyone off guard.
(Nhiệt độ giảm mạnh khiến mọi người trở tay không kịp.)
Plunge into chaos – rơi vào hỗn loạn
Ví dụ:
The country plunged into chaos after the leader resigned.
(Đất nước rơi vào hỗn loạn sau khi nhà lãnh đạo từ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết