VIETNAMESE

để mở

mở

word

ENGLISH

leave open

  
VERB

/liːv ˈoʊpən/

keep open

Để mở là không đóng kín hoặc giữ trạng thái mở.

Ví dụ

1.

Làm ơn để mở cửa.

Please leave the door open.

2.

Tôi đã để mở tập tin.

I left the file open.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave open (để mở) nhé! check Keep ajar – Để hé Phân biệt: Keep ajar thường dùng cho cửa để hé mở, không đóng hẳn, gần với leave open trong ngữ cảnh vật lý. Ví dụ: She kept the door ajar to hear the baby. (Cô ấy để hé cửa để nghe tiếng em bé.) check Not close – Không đóng Phân biệt: Not close là cách diễn đạt đơn giản, đồng nghĩa cơ bản với leave open trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: You can leave the window open if it’s hot. (Bạn có thể để cửa sổ mở nếu trời nóng.) check Leave unlocked – Để không khóa Phân biệt: Leave unlocked gần nghĩa với leave open khi nói đến việc không khóa cửa, để ai cũng có thể vào. Ví dụ: He left the gate unlocked for the delivery. (Anh ấy để cổng không khóa cho người giao hàng.)