VIETNAMESE

la

lừa la

word

ENGLISH

mule

  
NOUN

/mjuːl/

hinny

“La” là con lai giữa lừa đực và ngựa cái, được con người thuần hóa và sử dụng rộng rãi như một loài vật kéo và chở hàng hiệu quả.

Ví dụ

1.

Con la vận chuyển những khối hàng nặng lên đường núi.

The mule carried heavy loads up the mountain path.

2.

Con la thể hiện sức bền phi thường trong cuộc hành trình dài.

The mule showed remarkable endurance during the long journey.

Ghi chú

La là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ la nhé! check Nghĩa 1: Tiếng kêu to, lớn tiếng. Tiếng Anh: shout Ví dụ: She shouted at the children for playing too close to the stove. Bà ấy la lũ trẻ vì nghịch gần bếp. check Nghĩa 2: Mắng nhiếc, rầy la. Tiếng Anh: scold Ví dụ: Mom scolded me for staying out late. Mẹ la tôi vì về khuya. check Nghĩa 3: Nốt nhạc thứ sáu trong gam đô bảy âm. Tiếng Anh: A note Ví dụ: She practiced her scales starting from the A note. Cô ấy luyện gam bắt đầu từ nốt la.