VIETNAMESE

van xả cặn

van tháo cặn, van loại bỏ chất thải

word

ENGLISH

drain valve

  
NOUN

/dreɪn vælv/

sludge valve, sediment valve

“Van xả cặn” là loại van dùng để xả bỏ cặn bã hoặc chất thải lắng đọng trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Van xả cặn loại bỏ cặn bã ở đáy nồi hơi.

The drain valve removes sludge from the bottom of the boiler.

2.

Van xả cặn này đảm bảo sự sạch sẽ và hiệu quả của hệ thống.

This valve ensures system cleanliness and efficiency.

Ghi chú

Từ Drain valve là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khíhệ thống cấp thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Discharge valve – Van xả Ví dụ: A drain valve is a type of discharge valve used to release fluid or sediment from tanks. (Van xả cặn là loại van xả dùng để thải chất lỏng hoặc cặn từ bồn chứa.) check Sediment removal – Loại bỏ cặn Ví dụ: Drain valves allow sediment removal to improve system performance. (Van xả cặn giúp loại bỏ cặn để nâng cao hiệu quả hệ thống.) check Tank maintenance – Bảo trì bồn chứa Ví dụ: Drain valves are crucial for tank maintenance in heating and water systems. (Van xả cặn rất quan trọng trong việc bảo trì bồn chứa trong hệ thống nước và sưởi.) check Manual or automatic – Thủ công hoặc tự động Ví dụ: Drain valves may be operated manually or through automatic controls. (Van xả cặn có thể được vận hành bằng tay hoặc tự động.)