VIETNAMESE

phát cuồng

Điên cuồng, Kích động

word

ENGLISH

Go crazy

  
VERB

/ɡoʊ ˈkreɪzi/

Freak out

Phát cuồng là trạng thái hưng phấn hoặc kích động quá mức về một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy phát cuồng khi gặp thần tượng.

She went crazy when she met her idol.

2.

Người hâm mộ phát cuồng trong buổi hòa nhạc.

Fans went crazy during the concert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go crazy (phát cuồng) nhé! check Freak out – Hoảng loạn / phát cuồng Phân biệt: Freak out là cách nói thân mật, thường dùng khi phản ứng quá mạnh vì sốc, sợ, hoặc hứng thú. Ví dụ: The fans freaked out when they saw the celebrity. (Người hâm mộ phát cuồng khi thấy người nổi tiếng.) check Lose it – Không giữ được bình tĩnh Phân biệt: Lose it mang nghĩa mất kiểm soát cảm xúc, thường do tức giận hoặc quá phấn khích. Ví dụ: She lost it when she won the prize. (Cô ấy phát cuồng khi giành giải.) check Go nuts – Phát điên vì vui Phân biệt: Go nuts là cách nói thông dụng, mang tính hài hước hoặc gần gũi. Ví dụ: The crowd went nuts when the band started playing. (Đám đông phát cuồng khi ban nhạc bắt đầu chơi.)