VIETNAMESE
vô hiệu
không có tác dụng
ENGLISH
Ineffective
/ˌɪn.ɪˈfek.tɪv/
Invalid
Vô hiệu là không có tác dụng hoặc hiệu lực.
Ví dụ
1.
Thuốc không có tác dụng đối với tình trạng của anh ấy.
The medication was ineffective for his condition.
2.
Hợp đồng bị tuyên vô hiệu.
The contract was declared ineffective.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ineffective (vô hiệu) nhé!
Useless – Vô dụng
Phân biệt:
Useless mô tả việc không có hiệu quả hoặc giá trị sử dụng, rất gần với ineffective trong thực tiễn hoặc hành động.
Ví dụ:
The new policy turned out to be useless.
(Chính sách mới hóa ra vô dụng.)
Powerless – Không có sức mạnh
Phân biệt:
Powerless diễn tả trạng thái không thể tác động hoặc thay đổi điều gì, tương đương với ineffective khi nói về sự bất lực.
Ví dụ:
I felt powerless to stop the argument.
(Tôi cảm thấy bất lực khi không thể ngăn cuộc cãi vã.)
Inefficient – Kém hiệu quả
Phân biệt:
Inefficient nói về sự lãng phí hoặc không tối ưu trong hiệu suất, đồng nghĩa sát với ineffective trong bối cảnh tổ chức, quản lý.
Ví dụ:
The process is slow and inefficient.
(Quy trình này chậm và kém hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết