VIETNAMESE

tình trạng báo động

tình trạng cảnh giác

word

ENGLISH

Alert state

  
NOUN

/əˈlɜːt steɪt/

Emergency level

Tình trạng báo động là mức độ nguy hiểm hoặc tình hình cần được chú ý khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Quốc gia đang trong tình trạng báo động.

The country is in an alert state.

2.

Tình trạng báo động đảm bảo sự sẵn sàng.

Alert states ensure preparedness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alert state (tình trạng báo động) nhé! check State of emergency – Tình trạng khẩn cấp Phân biệt: State of emergency là cụm từ chính thức thường dùng trong chính phủ hoặc quân sự, rất gần với alert state trong mức độ nghiêm trọng. Ví dụ: The country declared a state of emergency after the earthquake. (Đất nước ban bố tình trạng khẩn cấp sau trận động đất.) check High alert – Cảnh giác cao độ Phân biệt: High alert nhấn mạnh mức độ cảnh giác cực cao, đồng nghĩa gần với alert state trong các tình huống nguy hiểm hoặc chiến lược. Ví dụ: The military is on high alert following the threat. (Quân đội đang ở mức cảnh giác cao sau lời đe dọa.) check Red alert – Báo động đỏ Phân biệt: Red alert là mức cảnh báo cao nhất trong nhiều hệ thống cảnh báo, đồng nghĩa cụ thể với alert state khi nguy cơ đang cận kề. Ví dụ: The system went into red alert due to a security breach. (Hệ thống chuyển sang báo động đỏ vì vi phạm an ninh.)