VIETNAMESE

bêu

công khai phê phán

word

ENGLISH

Expose publicly

  
VERB

/ɪkˈspəʊz ˈpʌblɪkli/

Humiliate

Bêu là công khai điều gì đó để bôi nhọ hoặc làm xấu hổ người khác.

Ví dụ

1.

Họ bêu các sai lầm của anh ấy trong buổi họp.

They exposed his mistakes publicly during the meeting.

2.

Vui lòng tránh bêu chuyện riêng tư ở nơi công cộng.

Please avoid exposing private matters publicly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expose publicly (bêu) nhé! check Reveal – Tiết lộ Phân biệt: Reveal thể hiện hành động đưa thông tin ra ánh sáng, gần với expose khi mang sắc thái trung tính. Ví dụ: The report revealed the truth behind the scandal. (Bản báo cáo tiết lộ sự thật đằng sau vụ bê bối.) check Uncover – Vạch trần Phân biệt: Uncover mô tả hành động phát hiện và công bố điều bị che giấu, rất gần với expose publicly. Ví dụ: The journalist uncovered a major corruption case. (Nhà báo đã vạch trần một vụ tham nhũng lớn.) check Shame – Bêu riếu Phân biệt: Shame mang sắc thái tiêu cực, thể hiện việc làm ai đó mất mặt công khai, tương đương với expose publicly trong ngữ cảnh xã hội. Ví dụ: They shamed him on social media for lying. (Họ bêu riếu anh ta trên mạng xã hội vì đã nói dối.)