VIETNAMESE
khủng long ba sừng
-
ENGLISH
triceratops
/traɪˈsɛrəˌtɒps/
three-horned dinosaur
“Khủng long ba sừng” là loài khủng long có một sừng ngắn trên mũi và hai sừng dài trên trán, cùng với bộ xương cổ hình quạt lớn phía sau đầu.
Ví dụ
1.
Khủng long ba sừng sử dụng sừng của nó để phòng vệ.
The triceratops used its horns for defense
2.
Khủng long ba sừng là loài ăn cỏ.
The triceratops was a herbivore.
Ghi chú
Từ Triceratops là một từ vựng thuộc lĩnh vực cổ sinh vật học và khủng long học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herbivore – Động vật ăn cỏ
Ví dụ:
The triceratops was a large herbivore that lived during the late Cretaceous period.
(Khủng long ba sừng là một loài động vật ăn cỏ lớn sống vào cuối kỷ Phấn trắng.)
Three horns – Ba sừng
Ví dụ:
Triceratops means "three-horned face" due to its three horns and large frill.
(Triceratops có nghĩa là "mặt ba sừng" nhờ ba chiếc sừng và vành xương lớn.)
Frill – Vành xương
Ví dụ:
The triceratops had a bony frill at the back of its head for protection and display.
(Khủng long ba sừng có một vành xương ở sau đầu để phòng vệ và phô trương.)
Ceratopsid – Họ khủng long sừng
Ví dụ:
Triceratops belongs to the ceratopsid family of horned dinosaurs.
(Triceratops thuộc họ khủng long sừng – ceratopsid.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết