VIETNAMESE

lơ đễnh

lơ là, không chú ý

word

ENGLISH

inattentive

  
ADJ

/ˌɪnəˈtɛntɪv/

careless, oblivious

Lơ đễnh là trạng thái không chú ý hoặc không tập trung vào công việc.

Ví dụ

1.

Sự lơ đễnh của anh ấy dẫn đến sai lầm.

His inattentive behavior led to mistakes.

2.

Cô ấy thường lơ đễnh trong lớp học.

She is often inattentive in class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inattentive nhé! check Careless – Bất cẩn Phân biệt: Careless thường nhấn mạnh sự thiếu chú ý gây ra sai lầm hoặc hậu quả, trong khi inattentive tập trung vào sự thiếu chú ý hoặc tập trung mà không nhất thiết dẫn đến lỗi. Ví dụ: His careless mistake cost the company a lot of money. (Sai lầm bất cẩn của anh ấy đã khiến công ty mất rất nhiều tiền.) check Neglectful – Sao nhãng Phân biệt: Neglectful nhấn mạnh việc không thực hiện trách nhiệm hoặc bổn phận, thường có yếu tố cố ý, trong khi inattentive không nhất thiết là hành động cố ý. Ví dụ: The neglectful parent left the child unsupervised for hours. (Người cha sao nhãng đã để đứa trẻ không được giám sát trong nhiều giờ.) check Distracted – Bị phân tâm Phân biệt: Distracted thường được dùng khi ai đó bị thu hút bởi thứ khác, khiến họ không chú ý. Ví dụ: She was distracted by her phone during the meeting. (Cô ấy bị phân tâm bởi điện thoại trong cuộc họp.) check Unobservant – Không tinh ý Phân biệt: Unobservant ám chỉ sự không chú ý đến chi tiết hoặc không nhận ra các điều đang diễn ra. Ví dụ: He was unobservant and missed the critical signs of danger. (Anh ấy không tinh ý và bỏ qua các dấu hiệu nguy hiểm quan trọng.) check Heedless – Không để tâm Phân biệt: Heedless nhấn mạnh sự bỏ qua hoặc không để tâm đến lời khuyên hoặc cảnh báo, mang ý trách móc nhiều hơn. Ví dụ: His heedless disregard for safety led to an accident. (Sự không để tâm của anh ấy đến an toàn đã dẫn đến một tai nạn.)