VIETNAMESE

ngáo đá

mất kiểm soát

word

ENGLISH

drug-induced delirium

  
NOUN

/drʌɡ ɪnˈdjuːst dɪˈlɪriəm/

hallucination

Ngáo đá là trạng thái không kiểm soát do sử dụng ma túy đá.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân có dấu hiệu ngáo đá.

The patient showed signs of drug-induced delirium.

2.

Cô ấy trải qua ảo giác sau khi sử dụng chất đó.

She experienced hallucination after using the substance.

Ghi chú

Ngáo đá là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngáo đá nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái rối loạn nhận thức, mất kiểm soát do sử dụng ma túy đá. Tiếng Anh: drug-induced delirium Ví dụ: The suspect showed signs of drug-induced delirium during arrest. Đối tượng có biểu hiện ngáo đá khi bị bắt giữ. check Nghĩa 2: (Khẩu ngữ) Hành vi hoặc lời nói kỳ quặc, vô lý như người mất nhận thức. Tiếng Anh: act deranged Ví dụ: He started to act deranged for no reason. Anh ta tự nhiên hành xử như ngáo đá vậy.