VIETNAMESE
xõa tóc
buông tóc
ENGLISH
let someone's hair down
/lɛt ˈsʌm.wʌnz her daʊn/
loosen hair
Xõa tóc là hành động thả mái tóc xuống, không buộc hay kẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã xõa tóc cho buổi tiệc.
She let down her hair for the party.
2.
Xõa tóc để thư giãn một chút.
Let down your hair to relax a bit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé!
Long hair – tóc dài
Ví dụ:
He prefers women with long hair over short styles.
(Anh ấy thích phụ nữ có tóc dài hơn kiểu tóc ngắn.)
Brush hair – chải tóc
Ví dụ:
She brushed her hair carefully before leaving the house.
(Cô ấy chải tóc cẩn thận trước khi rời khỏi nhà.)
Hair color – màu tóc
Ví dụ:
She changed her hair color to blonde for a new look.
(Cô ấy đổi màu tóc sang vàng để có diện mạo mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết