VIETNAMESE

tít mù

quay mòng mòng, không dừng

word

ENGLISH

Whirling around

  
ADJ

/ˈwɜː.lɪŋ əˈraʊnd/

Spinning

Tít mù là trạng thái quay cuồng, không ngừng nghỉ hoặc rối loạn.

Ví dụ

1.

Các bánh xe quay tít mù không ngừng.

The wheels were whirling around nonstop.

2.

Suy nghĩ của anh ấy quay tít mù trong đầu.

His thoughts were whirling around in his head.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whirling around (tít mù) nhé! check Spinning – Quay tròn Phân biệt: Spinning là từ cơ bản và phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với whirling trong chuyển động vật lý liên tục. Ví dụ: The fan was spinning at full speed. (Chiếc quạt quay tít mù ở tốc độ tối đa.) check Revolving – Xoay vòng Phân biệt: Revolving mang sắc thái kỹ thuật hơn, gần với whirling around khi mô tả máy móc, bánh xe hoặc hành tinh. Ví dụ: The planets are revolving around the sun. (Các hành tinh xoay quanh mặt trời.) check Twisting – Xoay xoắn Phân biệt: Twisting mô tả chuyển động cuộn tròn không ổn định, gần với whirling trong bối cảnh tự nhiên hoặc hỗn loạn. Ví dụ: Leaves were twisting in the stormy wind. (Lá cây xoay vòng trong gió bão.)