VIETNAMESE

cú muỗi

word

ENGLISH

nightjar

  
NOUN

/ˈnaɪtdʒɑː/

goatsucker

Cú muỗi là loài chim săn mồi ban đêm, có mỏ rộng để bắt côn trùng bay.

Ví dụ

1.

Cú muỗi bắt bướm đêm trong khi bay.

The nightjar caught moths in flight.

2.

Cú muỗi hoạt động nhiều nhất vào lúc chạng vạng.

Nightjars are most active at dusk.

Ghi chú

Từ Nightjar là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcchim đêm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nocturnal bird – Chim đêm Ví dụ: The nightjar is a nocturnal bird that hunts insects at night. (Cú muỗi là loài chim đêm săn côn trùng vào ban đêm.) check Camouflage – Ngụy trang Ví dụ: The nightjar’s mottled feathers provide perfect camouflage on forest floors. (Lông đốm của cú muỗi giúp nó ngụy trang hoàn hảo trên nền rừng.) check Silent flight – Bay không tiếng động Ví dụ: Nightjars have silent flight to sneak up on their insect prey. (Cú muỗi bay không gây tiếng động để tiếp cận con mồi là côn trùng.) check Wide gape – Miệng rộng Ví dụ: The nightjar has a wide gape to catch flying insects mid-air. (Cú muỗi có miệng rộng để bắt côn trùng khi bay.)