VIETNAMESE

làm tăng nhanh

tăng tốc

word

ENGLISH

accelerate

  
VERB

/əkˈsɛləreɪt/

hasten, quicken

“Làm tăng nhanh” là khiến điều gì đó trở nên nhanh hơn hoặc gia tốc.

Ví dụ

1.

Đội đã làm tăng nhanh tiến độ dự án.

The team accelerated the project timeline.

2.

Chiếc xe tăng nhanh khi đi xuống dốc.

The car accelerated as it went downhill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accelerate nhé! check Boost - Làm tăng Phân biệt: Boost mang nghĩa làm gia tăng nhanh chóng, thường về mặt số lượng hoặc hiệu suất, tương tự accelerate nhưng thiên về hiệu quả hơn tốc độ. Ví dụ: The new policy will boost economic growth. (Chính sách mới sẽ làm tăng trưởng kinh tế.) check Escalate - Leo thang Phân biệt: Escalate dùng để mô tả sự tăng lên nhanh chóng và thường không kiểm soát được, đặc biệt trong tình huống xung đột hoặc giá cả — khác với accelerate là trung tính hơn. Ví dụ: The conflict escalated quickly into a war. (Cuộc xung đột nhanh chóng leo thang thành chiến tranh.) check Amplify - Khuếch đại Phân biệt: Amplify thường dùng khi muốn làm tăng sức mạnh, âm lượng, tác động,... gần với accelerate nhưng thiên về cường độ. Ví dụ: Social media amplified the impact of the campaign. (Mạng xã hội đã khuếch đại tác động của chiến dịch.)