VIETNAMESE

phốc

bật nhanh, nhảy vọt

word

ENGLISH

spring

  
VERB

/sprɪŋ/

leap, jump

“Phốc” chỉ vẻ nhanh gọn, bất ngờ của một động tác, thường là động tác của chân như nhảy hoặc đá.

Ví dụ

1.

Anh ta nhảy phốc lên xe trong một động tác nhanh gọn.

He sprang onto the bike in one quick motion.

2.

Con ngựa phốc lên khi nghe tiếng động.

The horse sprang forward at the sound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spring (phốc – bật lên, nhảy vọt) nhé! check Leap – Nhảy vọt Phân biệt: Leap là động từ chỉ hành động nhảy xa hoặc cao một cách mạnh mẽ, rất gần nghĩa năng động với spring. Ví dụ: The cat leapt onto the windowsill with ease. (Con mèo nhảy phốc lên bậu cửa sổ một cách dễ dàng.) check Bound – Nhảy bước dài Phân biệt: Bound là kiểu nhảy đầy sức mạnh với khoảng cách lớn, gần nghĩa thể thao với spring. Ví dụ: The deer bounded across the meadow. (Con nai nhảy phốc qua cánh đồng cỏ.) check Hop – Nhảy lò cò Phân biệt: Hop là hành động nhảy nhanh, ngắn hoặc một chân, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với spring. Ví dụ: The child hopped over the puddle. (Đứa trẻ nhảy lò cò qua vũng nước.) check Vault – Nhảy qua (vật cản) Phân biệt: Vault là kiểu nhảy vượt qua chướng ngại vật, đồng nghĩa mạnh mẽ và kỹ thuật với spring. Ví dụ: She vaulted the fence in one smooth motion. (Cô ấy nhảy phốc qua hàng rào chỉ với một động tác mượt mà.)