VIETNAMESE

nhạt nhòa

mờ, không rõ ràng

word

ENGLISH

blurry

  
ADJ

/ˈblɜː.ri/

unclear, indistinct

Nhạt nhòa là trạng thái không nổi bật hoặc bị mờ đi.

Ví dụ

1.

Hình ảnh trở nên nhạt nhòa khi tôi cố gắng phóng to.

The image appeared blurry when I tried to zoom in.

2.

Ký ức của anh ấy về sự kiện đó nhạt nhòa và anh không thể nhớ rõ chi tiết.

His memory of the event was blurry, and he couldn't recall the details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blurry nhé! check Fuzzy - Mờ mịt Phân biệt: Fuzzy mô tả hình ảnh hoặc trí nhớ mờ nhòe, không rõ nét, gần với blurry nhưng có thể mang cảm giác mềm mại hoặc không xác định rõ. Ví dụ: The image was too fuzzy to see clearly. (Hình ảnh quá mờ để nhìn rõ.) check Hazy - Lờ mờ Phân biệt: Hazy thường dùng cho tầm nhìn bị che khuất nhẹ bởi khói, sương hoặc ánh sáng yếu, tương tự blurry trong sắc thái thị giác. Ví dụ: The city skyline appeared hazy in the distance. (Đường chân trời của thành phố hiện lên lờ mờ ở xa.) check Unclear - Không rõ Phân biệt: Unclear mang nghĩa chung là không rõ ràng, có thể dùng cho hình ảnh hoặc thông tin, gần với blurry nhưng rộng hơn về phạm vi sử dụng. Ví dụ: The photo is unclear due to low resolution. (Bức ảnh không rõ vì độ phân giải thấp.)