VIETNAMESE

nhỏ nhẻ

nhẹ nhàng, êm ái

word

ENGLISH

softly

  
ADV

/ˈsɒft.li/

gently, quietly

Nhỏ nhẻ là nói nhẹ nhàng, với âm lượng nhỏ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói nhỏ nhẻ để không làm đánh thức em bé.

She spoke softly to avoid waking the baby.

2.

Cơn gió thổi nhẹ nhàng qua những tán cây.

The wind blew softly through the trees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của softly nhé! check Quietly - Nhẹ nhàng, khẽ khàng Phân biệt: Quietly mô tả hành động thực hiện với âm lượng thấp hoặc ít gây chú ý, gần với softly trong sắc thái âm thanh nhẹ. Ví dụ: She spoke quietly so as not to wake the baby. (Cô ấy nói khẽ để không đánh thức em bé.) check Gently - Êm ái Phân biệt: Gently mô tả hành động nhẹ nhàng cả về âm thanh lẫn chuyển động, rất gần với softly nhưng mở rộng hơn về cảm giác. Ví dụ: The wind blew gently through the trees. (Gió thổi nhẹ qua những tán cây.) check Murmuringly - Thì thầm Phân biệt: Murmuringly diễn tả giọng nói rất nhỏ, gần như thì thầm, tương tự softly trong ngữ cảnh nói chuyện yên tĩnh. Ví dụ: They spoke murmuringly in the quiet library. (Họ thì thầm trong thư viện yên tĩnh.)