VIETNAMESE

Lớp phủ ngoài

lớp hoàn thiện ngoài

word

ENGLISH

exterior coating

  
NOUN

/ɪkˈstɪriər ˈkoʊtɪŋ/

surface finish; protective outer layer

Lớp phủ ngoài là lớp vật liệu được áp lên bề mặt bên ngoài của công trình để bảo vệ và tạo vẻ hoàn thiện, nâng cao tính thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Lớp phủ ngoài của tòa nhà bảo vệ nó khỏi thời tiết khắc nghiệt.

The exterior coating protects the building from harsh weather conditions.

2.

Lớp phủ ngoài giúp tăng tuổi thọ cho công trình.

An effective exterior coating enhances the durability of the structure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exterior coating nhé! check Outer layer - Lớp ngoài Phân biệt: Outer layer mô tả lớp ngoài cùng bao phủ vật thể, tương tự exterior coating nhưng không nhấn mạnh vào chức năng phủ bề mặt. Ví dụ: The outer layer protects the device from scratches. (Lớp ngoài giúp bảo vệ thiết bị khỏi trầy xước.) check Surface finish - Lớp hoàn thiện bề mặt Phân biệt: Surface finish là lớp xử lý cuối cùng để hoàn thiện vẻ ngoài của sản phẩm, tương đương exterior coating trong bối cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Ví dụ: The car has a high-gloss surface finish. (Chiếc xe có lớp hoàn thiện bề mặt bóng loáng.) check Protective film - Màng bảo vệ Phân biệt: Protective film nhấn vào chức năng bảo vệ bề mặt khỏi hư hại, là một dạng exterior coating phổ biến trong sản phẩm điện tử và công nghiệp. Ví dụ: A protective film was applied to prevent scratches. (Một lớp màng bảo vệ được phủ để tránh trầy xước.) Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sleek nhé! check Glossy - Bóng loáng Phân biệt: Glossy nhấn mạnh bề mặt sáng bóng, thường được đánh bóng kỹ, gần nghĩa với sleek khi mô tả vẻ ngoài đẹp và hiện đại. Ví dụ: The car has a glossy black finish. (Chiếc xe có lớp sơn đen bóng loáng.) check Polished - Bóng bẩy Phân biệt: Polished mang sắc thái tinh tế, được chăm chút kỹ lưỡng, gần với sleek trong nghĩa cao cấp và sang trọng. Ví dụ: He wore a polished pair of leather shoes. (Anh ấy mang đôi giày da bóng bẩy.) check Streamlined - Gọn gàng, mượt mà Phân biệt: Streamlined thường dùng cho thiết kế gọn gàng, mượt mà về hình thức và chức năng, tương đương sleek trong ngữ cảnh thiết kế sản phẩm hoặc hình thể. Ví dụ: The new laptop has a streamlined design. (Chiếc laptop mới có thiết kế gọn gàng mượt mà.)