VIETNAMESE

ra ngôi

đăng đàn

word

ENGLISH

take ceremonial seat

  
VERB

/teɪk ˌsɛrəˈməʊniəl siːt/

assume seat

“Ra ngôi” là hành động lập vị trí ngồi trang trọng (thường trong nghi lễ tôn giáo hoặc tế lễ).

Ví dụ

1.

Thầy ra ngôi làm lễ.

The priest took the ceremonial seat to begin.

2.

Nó đợi cụ ra ngôi mới bắt đầu.

He waited for the elder to take his seat.

Ghi chú

Từ Take ceremonial seat là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi lễ truyền thốngvăn hóa cung đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ascend to throne – Lên ngôi Ví dụ: To take the ceremonial seat means to ascend to the throne in formal rites of authority. (Ra ngôi là hành động lên ngôi, chính thức đảm nhận vị trí cao nhất trong nghi lễ tôn phong.) check Formal enthronement – Lễ đăng quang chính thức Ví dụ: Taking the ceremonial seat marks a formal enthronement in monarchic or spiritual systems. (Ra ngôi đánh dấu nghi thức đăng quang trong hệ thống quân chủ hoặc tôn giáo.) check Ritual seating – An vị theo nghi thức Ví dụ: In traditional theatre or rituals, to take the ceremonial seat means ritual seating for central figures. (Trong sân khấu hoặc nghi lễ, ra ngôi là hành động an vị theo nghi thức cho nhân vật trung tâm.) check Symbolic assumption of role – Tiếp nhận vai trò biểu trưng Ví dụ: Taking ceremonial seat is a symbolic assumption of role recognized by the community. (Ra ngôi mang ý nghĩa biểu trưng cho việc chính thức nhận chức danh được cộng đồng công nhận.)