VIETNAMESE

nong nóng

ấm áp, ấm dần

word

ENGLISH

warmish

  
ADJ

/ˈwɔːm.ɪʃ/

lukewarm, tepid

Nong nóng là trạng thái ấm nhẹ hoặc không quá nóng.

Ví dụ

1.

Nước hơi ấm, không đủ nóng để tắm.

The water was just warmish, not hot enough for a bath.

2.

Anh ấy đưa tôi một tách trà hơi ấm.

He handed me a warmish cup of tea.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warmish (nong nóng) nhé! Lukewarm - Âm ấm Phân biệt: Lukewarm mô tả nước hoặc đồ ăn chỉ hơi ấm, rất gần với warmish về mức độ nhiệt độ nhẹ. Ví dụ: The soup was only lukewarm by the time she ate it. (Bát súp chỉ còn âm ấm khi cô ấy ăn.) Tepid - Âm ấm (trang trọng hơn) Phân biệt: Tepid là từ trang trọng, đồng nghĩa trực tiếp với warmish khi nói đến nhiệt độ vừa phải, không nóng lắm. Ví dụ: He drank a tepid cup of tea with little interest. (Anh ấy uống tách trà âm ấm với vẻ thờ ơ.) Moderately warm - Ấm vừa Phân biệt: Moderately warm là cách mô tả mức nhiệt vừa đủ, tương đương warmish trong văn mô tả thời tiết hoặc vật thể. Ví dụ: The bathwater was moderately warm — just right for relaxing. (Nước trong bồn tắm ấm vừa phải – vừa đủ để thư giãn.)