VIETNAMESE

Tuân thủ luật pháp

Tuân thủ pháp luật

word

ENGLISH

Abide by the law

  
VERB

/əˈbaɪd/

Obey, Follow

“Tuân thủ luật pháp” là việc làm theo các quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Công dân phải tuân thủ luật pháp.

Citizens must abide by the law.

2.

Tuân thủ luật pháp đảm bảo sự công bằng.

Abiding by the law ensures fairness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của abide (tuân thủ luật pháp) nhé! check Obey – Tuân theo Phân biệt: Obey là từ đơn giản, trực tiếp thể hiện sự vâng lời hoặc tuân thủ quy định, rất gần với abide trong hành vi cá nhân. Ví dụ: You must obey the traffic rules at all times. (Bạn phải tuân thủ luật giao thông mọi lúc.) check Comply – Tuân thủ Phân biệt: Comply thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, tương đương abide trong văn bản chính thức. Ví dụ: All employees must comply with safety regulations. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định an toàn.) check Follow – Làm theo Phân biệt: Follow là từ phổ biến để chỉ việc làm theo hướng dẫn hoặc luật lệ, đồng nghĩa đơn giản với abide. Ví dụ: Please follow the instructions carefully. (Vui lòng làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)