VIETNAMESE

ngựa non

ngựa con

word

ENGLISH

colt

  
NOUN

/kəʊlt/

foal

Ngựa non là ngựa con chưa trưởng thành, thường dưới 4 tuổi và được nuôi để huấn luyện.

Ví dụ

1.

Con ngựa non phi nước đại quanh đồng cỏ, thử sức mạnh mới phát triển của mình.

The frisky colt galloped around the pasture, testing its newfound strength.

2.

Con ngựa non đứng gần mẹ lúc học cách gặm cỏ.

The foal stayed close to its mother as it learned to graze.

Ghi chú

Từ Colt là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Foal - Ngựa con Ví dụ: A colt is a young male foal under four years old. (Ngựa non là một con ngựa con đực dưới bốn tuổi.) check Gallop - Phi nước đại Ví dụ: The colt learns to gallop across the fields as it grows. (Ngựa non học cách phi nước đại qua các cánh đồng khi nó lớn lên.) check Stallion - Ngựa đực Ví dụ: A colt will eventually mature into a strong stallion. (Ngựa non cuối cùng sẽ trưởng thành thành một con ngựa đực khỏe mạnh.) check Mane - Bờm Ví dụ: The colt has a short, soft mane that thickens with age. (Ngựa non có một chiếc bờm ngắn, mềm mại sẽ dày lên theo tuổi.)