VIETNAMESE

Bị trì hoãn

bị làm chậm

word

ENGLISH

Delayed

  
ADJ

/dɪˈleɪd/

postponed, deferred

Bị trì hoãn là trạng thái bị làm chậm hoặc kéo dài thời gian thực hiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bị trì hoãn bởi ùn tắc giao thông.

She felt delayed by the traffic congestion.

2.

Anh ấy trông bị trì hoãn bởi các tình huống không lường trước.

He appeared delayed due to unforeseen circumstances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delayed (bị trì hoãn) nhé! check Postponed – Bị hoãn lại Phân biệt: Postponed mang nghĩa lùi thời gian sang sau, đồng nghĩa sát nghĩa với delayed trong tình huống hành chính, lịch trình. Ví dụ: The meeting was postponed due to bad weather. (Cuộc họp bị hoãn do thời tiết xấu.) check Deferred – Bị dời lại Phân biệt: Deferred là cách nói trang trọng hơn của postponed, gần với delayed trong các bối cảnh học thuật hoặc tài chính. Ví dụ: Loan payments were deferred for six months. (Các khoản vay được dời lại trong sáu tháng.) check Pushed back – Bị đẩy lùi Phân biệt: Pushed back là cách nói thông dụng để mô tả thời gian bị dời về sau, gần với delayed trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: The launch date was pushed back again. (Ngày ra mắt lại bị dời thêm lần nữa.)