VIETNAMESE

có khả năng sinh sôi nảy nở

sinh sản tốt, màu mỡ

word

ENGLISH

fertile

  
ADJ

/ˈfɜːtaɪl/

productive, prolific

“Có khả năng sinh sôi nảy nở” là đặc tính của sinh vật hoặc môi trường có thể tái sinh, phát triển, hoặc nhân rộng nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Đất có khả năng sinh sôi nảy nở giúp cây trồng phát triển nhanh.

The fertile soil allows crops to grow quickly.

2.

Thỏ được biết đến là loài có khả năng sinh sôi nảy nở cao.

Rabbits are known to be extremely fertile animals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fertile (có khả năng sinh sôi nảy nở) nhé! check Productive – Sinh lợi, màu mỡ Phân biệt: Productive mô tả khả năng tạo ra kết quả hoặc sinh sản nhanh chóng, rất gần nghĩa với fertile trong cả sinh học và nông nghiệp. Ví dụ: The soil in this region is highly productive. (Đất vùng này rất màu mỡ.) check Prolific – Sinh sôi mạnh Phân biệt: Prolific mô tả khả năng sản sinh ra nhiều con cái hoặc ý tưởng, gần nghĩa văn học và sinh học với fertile. Ví dụ: Rabbits are prolific breeders. (Thỏ là loài sinh sản mạnh.) check Generative – Có khả năng tạo sinh Phân biệt: Generative dùng trong học thuật hoặc công nghệ, đồng nghĩa trang trọng với fertile khi nói đến sự phát triển hoặc tạo mới. Ví dụ: This is a generative period for new ideas. (Đây là giai đoạn nảy sinh nhiều ý tưởng mới.) check Fruitful – Màu mỡ, cho nhiều kết quả Phân biệt: Fruitful là tính từ chỉ sự sinh sôi hiệu quả, gần nghĩa ẩn dụ với fertile trong sáng tạo và tự nhiên. Ví dụ: The collaboration turned out to be quite fruitful. (Sự hợp tác đó hóa ra rất hiệu quả.)