VIETNAMESE

hồi gần đây

khoảng thời gian trở lại đây, dạo gần đây

word

ENGLISH

recently

  
ADV

/ˈriːsntli/

lately, in recent times

Hồi gần đây là cụm từ chỉ thời gian không lâu trước thời điểm hiện tại, nói về sự việc xảy ra trong quá khứ gần; thường được dùng để chỉ khoảng thời gian vài ngày đến vài tháng trước.

Ví dụ

1.

Hồi gần đây tôi đã bắt đầu học chơi đàn guitar.

I've recently started learning how to play the guitar.

2.

Hồi gần đây công ty đã triển khai những chính sách mới.

The company has recently implemented new policies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recently nhé! check Lately - Dạo gần đây Phân biệt: Lately mang nghĩa tương tự recently nhưng thường dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật hơn. Ví dụ: He’s been busy lately with new projects. (Gần đây anh ấy rất bận với các dự án mới.) check In recent times - Trong thời gian gần đây Phân biệt: In recent times là cách diễn đạt trang trọng hơn recently, thường dùng trong bài viết hoặc báo cáo. Ví dụ: In recent times, the company has shifted its focus. (Gần đây công ty đã thay đổi trọng tâm hoạt động.) check Over the past few days - Trong vài ngày qua Phân biệt: Over the past few days cụ thể hơn recently, nhấn mạnh khoảng thời gian ngắn đã qua. Ví dụ: I’ve been feeling tired over the past few days. (Tôi thấy mệt trong vài ngày vừa qua.)