VIETNAMESE

người có văn hóa

người tri thức

word

ENGLISH

cultured person

  
NOUN

/ˈkʌltʃəd ˈpɜːsn/

enlightened individual

“Người có văn hóa” là người có kiến thức, hành vi và lối sống phù hợp với các giá trị văn hóa.

Ví dụ

1.

Người có văn hóa trân trọng nghệ thuật và văn học.

A cultured person appreciates art and literature.

2.

Người có văn hóa tham gia sâu vào sự tiến bộ của xã hội.

Cultured persons engage deeply with societal progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cultured person nhé! check Well-educated individual – Người có học thức Phân biệt: Well-educated individual là cách diễn đạt trang trọng và sát nghĩa với cultured person, dùng trong văn viết và học thuật. Ví dụ: He’s a well-educated individual with refined manners. (Anh ấy là người có học thức và cư xử nhã nhặn.) check Civilized person – Người văn minh Phân biệt: Civilized person nhấn mạnh khía cạnh hành xử có chuẩn mực xã hội — gần nghĩa với cultured person. Ví dụ: A civilized person knows how to listen respectfully. (Một người văn minh biết lắng nghe một cách tôn trọng.) check Refined individual – Người tinh tế Phân biệt: Refined individual mô tả người có gu thẩm mỹ và cư xử lịch lãm — tương đương cultured person trong bối cảnh xã hội. Ví dụ: She’s a refined individual who enjoys classical music. (Cô ấy là người tinh tế, yêu thích nhạc cổ điển.)